Năm học 2016-2017

 
 
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS LONG HÒA 
 
                                                         THÔNG BÁO
                 Công khai thông tin chất lượng giáo dục, năm học 2015-2016
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 650 176 171 162 141
1 Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 91.2% 92.6% 95.9% 82.1% 91.2%
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số) 8.8% 7.4% 4.1% 17.9% 5.7%
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 0% 0 0 0 0
4 Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 0% 0 0 0 0
II Số học sinh chia theo học lực 650 176 171 162 141
1 Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 16.0% 22.2% 14.0% 11.1% 16.3%
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số) 39.2% 39.8% 38.6% 42.6% 35.5%
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 38.2% 31.8% 43.9% 40.7% 44.7%
4 Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 6.6% 6.3% 3.5% 3.6% 3.5
5 Kém (tỷ lệ so với tổng số) 0% 0 0 0 0
III Tổng hợp kết quả cuối năm 650 176 171 162 141
1 Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) 96.6% 97.2% 97.8% 95.9% 100%
a Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 16.0% 17.5% 10.5% 22.1% 22.2%
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
39.2% 44.1% 47.7% 37.2% 35.3%
2 Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) 5.8% 5.1% 3.5% 6.9% 0
3 Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) 3.4% 2.8% 1% 1.8% 0
4 Chuyển trường đến
Chuyển trường đi
(tỷ  so với tổng số)
0.6%
3.5%
 0.9%
4.9%
0
1.0% 
1.1% 
5.8%
0.6%
0.1% 
5 Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) 0 0 0 0 0
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm
trước và trong năm học)
 (tỷ lệ so với tổng số)
0.9% 0 0 1.1% 2.6%
IV Số học sinh đạt giải các
 kỳ thi HSG
         
1 Cấp tỉnh/thành phố 0 0 0 0 0
2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 0 0 0 0 0
V Số học sinh dự xét tốt nghiệp 141       141
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 141       141
1 Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 27.9%       27.9%
2 Khá (tỷ lệ so với t
ng số)
36.8%       36.8%
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 46.3%       46.3%
VII Số học sinh thi đỗ đại học,
 cao đẳng
 công lập (tỷ lệ so với tổng số)
         
VIII Số học sinh thi đỗ đại học,
 cao đẳng ngoài
công lập (tỷ lệ so với tổng số)
         
IX Số học sinh nam/số học sinh nữ 321/329 101/75 79/92 80/82 61/80
X Số học sinh dân tộc thiểu số 12 3 2 5 2
                                                                       Long Hòa, ngày 15 tháng 9 năm 2016
                                                                                       HIỆU TRƯỞNG


 
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG
TRƯỜNG THCS LONG HÒA 
 
                                                               THÔNG BÁO
                             Công khai thông tin cơ sở vật chất, năm học 2015-2016
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 20 5,7 m2/HS
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 20 -
2 Phòng học bán kiên cố 0 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
5 Số phòng học bộ môn 9 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 9 -
7 Bình quân lớp/phòng học 1/1 -
8 Bình quân học sinh/lớp 35.7 -
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng số diện tích đất  (m2) 25 345  
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 8 600  
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học  (m2) 3876  
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 1187  
3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2) 96  
3 Diện tích thư viện (m2) 126  
4 Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
610  
5 Diện tích phòng khác (….)(m2)    
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
8 Số bộ/lớp
1 Khối lớp 6 2 0.4
2 Khối lớp 7 2 0.4
3 Khối lớp 8 2 0.5
4 Khối lớp 9 2 0.4
5 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) 8 000  
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ) 108 0.2 học sinh/bộ
  IX Tổng số thiết bị đang sử dụng   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 3  
2 Cát xét 1  
3 Đầu Video/đầu đĩa 1  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật th
 
1/12/1  
5 Thiết bị khác…    
       
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 0
XI Nhà ăn 0
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0    
XIII Khu nội trú 0    
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 1   8    288
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
)
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
                                                   
                                                                        Long Hòa, ngày 15 tháng 9 năm 2016
                                                                                        HIỆU TRƯỞNG 
 

  Ý kiến bạn đọc

Video Clips
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập46
  • Hôm nay469
  • Tháng hiện tại14,914
  • Tổng lượt truy cập2,858,405
Thăm dò ý kiến

Bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quá trình học tập ?

Văn bản PGD

702/SGDĐT-GDTrHTX

Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.

Ngày ban hành: 02/04/2024

KH số 37/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/06/2024. Trích yếu: Tuyển sinh MN

Ngày ban hành: 21/06/2024

QĐ số 66/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS

Ngày ban hành: 12/06/2024

QĐ số 65/QĐ-PGDĐT

Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: công nhận BDTX MN

Ngày ban hành: 12/06/2024

CV số 112/PGDĐT-GDTH

Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...

Ngày ban hành: 03/06/2024

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây