PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG TRƯỜNG THCS LONG HÒA |
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 650 | 176 | 171 | 162 | 141 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 91.2% | 92.6% | 95.9% | 82.1% | 91.2% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 8.8% | 7.4% | 4.1% | 17.9% | 5.7% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 650 | 176 | 171 | 162 | 141 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 16.0% | 22.2% | 14.0% | 11.1% | 16.3% |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 39.2% | 39.8% | 38.6% | 42.6% | 35.5% |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 38.2% | 31.8% | 43.9% | 40.7% | 44.7% |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 6.6% | 6.3% | 3.5% | 3.6% | 3.5 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 650 | 176 | 171 | 162 | 141 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 96.6% | 97.2% | 97.8% | 95.9% | 100% |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 16.0% | 17.5% | 10.5% | 22.1% | 22.2% |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
39.2% | 44.1% | 47.7% | 37.2% | 35.3% |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 5.8% | 5.1% | 3.5% | 6.9% | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 3.4% | 2.8% | 1% | 1.8% | 0 |
4 | Chuyển trường đến Chuyển trường đi (tỷ so với tổng số) |
0.6% 3.5% |
0.9% 4.9% |
0 1.0% |
1.1% 5.8% |
0.6% 0.1% |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
0.9% | 0 | 0 | 1.1% | 2.6% |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi HSG |
|||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét tốt nghiệp | 141 | 141 | |||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 141 | 141 | |||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 27.9% | 27.9% | |||
2 | Khá (tỷ lệ so với t ng số) |
36.8% | 36.8% | |||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 46.3% | 46.3% | |||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 321/329 | 101/75 | 79/92 | 80/82 | 61/80 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 12 | 3 | 2 | 5 | 2 |
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG TRƯỜNG THCS LONG HÒA |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | ||
I | Số phòng học | 20 | 5,7 m2/HS | ||
II | Loại phòng học | - | |||
1 | Phòng học kiên cố | 20 | - | ||
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - | ||
3 | Phòng học tạm | 0 | - | ||
4 | Phòng học nhờ | 0 | - | ||
5 | Số phòng học bộ môn | 9 | - | ||
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | 9 | - | ||
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1/1 | - | ||
8 | Bình quân học sinh/lớp | 35.7 | - | ||
III | Số điểm trường | 1 | - | ||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 25 345 | |||
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 8 600 | |||
VI | Tổng diện tích các phòng | ||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 3876 | |||
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 1187 | |||
3 | Diện tích phòng chuẩn bị (m2) | 96 | |||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 126 | |||
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
610 | |||
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | ||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
8 | Số bộ/lớp | ||
1 | Khối lớp 6 | 2 | 0.4 | ||
2 | Khối lớp 7 | 2 | 0.4 | ||
3 | Khối lớp 8 | 2 | 0.5 | ||
4 | Khối lớp 9 | 2 | 0.4 | ||
5 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) | 8 000 | |||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 108 | 0.2 học sinh/bộ | ||
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng | Số thiết bị/lớp | |||
1 | Ti vi | 3 | |||
2 | Cát xét | 1 | |||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 1 | |||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật th |
1/12/1 | |||
5 | Thiết bị khác… | ||||
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
|
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | ||
XIII | Khu nội trú | 0 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 8 | 288 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Ý kiến bạn đọc
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024