CHI HỘI KHUYẾN HỌC
TRƯỜNG THCS LONG HÒA
DANH SÁCH HỌC SINH TUYÊN DƯƠNG SƠ KẾT GIỮA HK II/2011-2012
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Điểm TB |
Danh hiệu |
Tiền thưởng |
Ký tên |
|
Nguyễn Đỗ Yến Nhi |
6A |
|
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thuận Phúc |
6A |
|
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Quang Tú |
6A |
|
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Đặng Thị Khánh Linh |
6A |
|
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Hoàng Mai Anh |
6A |
|
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Tô Đình Quang Huy |
6A |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Kiều My |
6A |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Hoàng Hiệp |
6A |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Bảo Trang |
6A |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Phan Ngọc Trang |
6B |
8,8 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Yến Nhi |
6B |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê Nguyễn Ngọc Sang |
6B |
8,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Đặng Huy Thông |
6B |
8,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phan Thị Yến Nhi |
6B |
|
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Phú Tấn |
6B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Trương Thị Kiều Vân |
6B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Đặng Thị Ngọc Ánh |
6B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Thân Thị Bắc |
6C |
8,5 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Yến Nhi |
6C |
9,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê GiangNam |
6C |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thùy Dung |
6D |
8,5 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phạm Nguyễn Kim Trinh |
6D |
9,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Tống Thị Kim Phượng |
6D |
9,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thanh Lâm |
6D |
8,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Như Huyền |
6D |
8,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Đỗ Mộng Tường Vi |
6E |
8,6 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Huyền Trân |
6E |
9,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Phương Thảo |
6E |
8,4 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Tấn Phúc |
6E |
8,2 |
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Võ Kiên Trung |
6E |
6,6 |
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Cao Nguyễn Kiều Minh |
7A |
9,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Thị Thùy Linh |
7A |
9,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Hoàng Hà |
7A |
9,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phạm Đông Yên |
7A |
8,9 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thùy Linh |
7A |
8,8 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Đinh Hoàng Hiếu |
7A |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thanh Hẳng |
7A |
8,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Thị Thùy Linh (A) |
7A |
8,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Quyền Chăm |
7A |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Cẩm Hương |
7B |
9,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Tống Thị Ngọc Thảo |
7B |
9,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Hồ Thị Thủy Tiên |
7B |
9,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Vân |
7B |
8,6 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Duy Thành |
7B |
8,4 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Bùi Thị Kim Thi |
7B |
8,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Thị Kim Hồng |
7B |
8,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Bùi Tấn Phát |
7B |
8,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phạm Thị Mĩ Tiên |
7B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Hồng Thảo |
7B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Ngọc Thiên Trúc |
7C |
8,5 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thành Trung |
7C |
8,5 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lý Trường Sơn |
7C |
8,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Quách Thị Huệ Linh |
7C |
8,4 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Gấm |
7C |
7,8 |
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Đinh Phát Đạt |
7C |
8,1 |
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Lê Thị Thu Thảo |
7D |
8,9 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thúy Ngoan |
7D |
8,7 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phạm Thị Kim Ngọc |
7D |
8,5 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Hồng Phúc |
7D |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Đinh Thị Kim Giang |
7D |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Tuấn Anh |
8A |
8,5 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phùng Huy Chương |
8A |
8,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê Thanh Tuấn |
8A |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
8A |
9,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Thị Tâm |
8A |
8,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Hán Ngọc Phương Thanh |
8A |
8,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê Thị Mỹ Linh |
8A |
7,5 |
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Phạm Thị Phương Thanh |
8A |
7,4 |
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Trần Minh Tú |
8A |
6,0 |
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Phùng Thị Ngọc Luyến |
8B |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trương Gia Nghi |
8B |
8,6 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê Ngọc Diễn Phương |
8B |
8,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Thị Thu Thảo |
8B |
8,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Đào Ngọc Thủy |
8B |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê Đặng Diễm Tuyên |
8B |
8,9 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê Thị Hồng Cúc |
8B |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Hồng Quân |
8B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Lê Anh Quân |
8B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Văn Linh |
8B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Tuấn Kiệt |
8B |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Trần Thị Mỹ Linh |
8C |
9,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê Minh Phúc |
8C |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phạm Quang Thao |
8C |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Trần Minh Thành |
8C |
8,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Thị Ngọc Ánh |
8C |
8,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Yến Nhạn |
8C |
8,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Minh Khuê |
8C |
8,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Dương Thị Khánh Linh |
8C |
8,4 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Viết Vinh |
8C |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Dương Hồng Thảo |
8D |
9,3 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
8D |
9,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Dương |
8D |
8,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lưu Ngọc Nhi |
8D |
8,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Vũ Hoàng Thái |
8D |
8,5 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Thanh Phúc |
8D |
8,1 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phan Thị Kim Cúc |
8D |
8,0 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thùy |
8D |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Đỗ Thị Thảo |
8D |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Phạm Văn Dương |
8D |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Huỳnh Thị Ngọc Yến |
8D |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
ChuKhánh Linh |
9A |
9,4 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Võ Thị Vương Phi |
9A |
8,4 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Phạm Thị Ánh Tuyết |
9A |
9,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
9A |
8,9 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Đinh Thế Trung |
9A |
8,9 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Trần Thị Kim Hiền |
9A |
8,2 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Vũ Thị Yến Thu |
9A |
8,5 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Lê Thị Hương Giang |
9A |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Phan Gia Nguyên |
9A |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Lê Thị Thơm |
9A |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Trần Nguyễn Cao Nhi |
9B |
8,9 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Trúc |
9B |
8,7 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Hoàng Thị Mỹ Dung |
9B |
7,1 |
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Hắc Ngọc Tài |
9C |
9,4 |
Học sinh giỏi |
30.000 |
|
|
Võ Thị Minh Hòa |
9C |
|
Học sinh tích cực |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
9C |
|
Học sinh tích cực |
100.000 |
|
|
Tập thể học sinh tích cực |
8D |
|
Học sinh tích cực |
100.000 |
|
|
Tập thể học sinh tích cực |
9A |
|
Học sinh tích cực |
100.000 |
|
|
Tập thể học sinh tích cực |
8A |
|
Học sinh tích cực |
100.000 |
|
|
Cao Nguyễn Kiều Minh |
7A |
|
Giải I BĐ tư duy |
60.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thu Trúc |
9B |
|
Giải II BĐ tư duy |
50.000 |
|
|
Tống Thị Ngọc Thảo |
7B |
|
Giải III BĐ tư duy |
40.000 |
|
|
Lê Thị Thùy Trang |
9B |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Nguyễn Phan ngọc Trang |
6B |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Hồ Thị Quỳnh Như |
7B |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Hoàng Thị Mỹ Dung |
9B |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Trần Thị Thùy Linh |
7A |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
9A |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Hồ Thị Kim Thảo |
9C |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Phạm Gia Nguyên |
9A |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Nguyễn Lê Thùy Trang |
9B |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Phạm Đông Yên |
7A |
|
Giải KK BĐ tư duy |
30.000 |
|
|
Tập thể học sinh |
8A |
|
Giải I diễn đàn thân thiện |
80.000 |
|
|
Tập thể học sinh |
7A |
|
Giải II diễn đàn thân thiện |
70.000 |
|
|
Tập thể học sinh |
8B |
|
Giải III diễn đàn thân thiện |
60.000 |
|
|
Tập thể học sinh |
6A |
|
Giải III diễn đàn thân thiện |
60.000 |
|
Cộng tiền thưởng: 4 470 000đ.
Trong đó:
+HSG, HSTC: 115 x 30 000đ = 3 450 000đ
+TT HSTC : 3 x 100 000đ = 300 000đ
+Giải thưởng vẽ BĐTD: 450 000đ
+Giải thưởng làm DĐTT: 270 000đ
Tác giả: Nguyễn Thị Bình
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024